Có 2 kết quả:

王爷 wáng ye ㄨㄤˊ 王爺 wáng ye ㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prince
(2) marquis
(3) nobleman

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) prince
(2) marquis
(3) nobleman

Bình luận 0